Điều hòa âm trần DAIKIN 2 chiều Inverter ĐK XA FCQ50KAVEA/RZQS50AV1 18000BTU
	- Dàn nóng / dàn lạnh: FCQ50KAVE / RZQS50AV1
	- Điện 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
	- Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5.0(3.2-5.6)kW / 17,100(10,900-19,100)BTU
	- Công suất sưởi (tối thiểu - tối đa): 6.0(3.5-7.0)kW / 20,500(11,900-23,900)BTU
	- Công suất điện tiêu thụ làm  lạnh / sưởi: 1.27kW / 1.41kW
	- COP làm lạnh / sưởi: 3.94kW / 4.26kW
	+ Thông số của dàn lạnh FCQ50KAVE
	- Màu mặt nạ trắng sáng
	- Lưu lượng gió: 21/17.5/13.5m3/phút
	- Độ ồn: 35/31.5/28dBA
	- Kích thước dàn lạnh (CxRxD): 256x840x840mm
	- Kích thước mặt nạ: 50x950x950mm
	- Trọng lượng dàn lạnh: 21kg
	- Trọng lượng mặt nạ: 5.5kg
	- Dải hoạt động làm lạnh 14-25oCWB
	- Dải hoạt động sưởi 15-27oCDB
	+ Thông số của dàn nóng RZQS50AV1
	- Màu dành nóng trắng ngà
	- Dàn tản nhiệt loại ống đồng cánh nhôm
	- Máy nén loại Swing dạng kín
	- Công suất động cơ máy nén: 1.3kW
	- Nạp ga R410A: 2.0 (đã nạp cho 30m)
	- Độ ồn lạnh / sưởi: 48/50dBA
	- Độ ồn vận hành vào ban đêm: 44dBA
	- Dải hoạt động làm lạnh: -5 đến 46oCDB
	- Dải hoạt động sưởi: -15 đến 15.5oCWB
	- Ống nối lỏng / hơi (Loe): Ø9.5mm / Ø15.9mm
	- Ống nối ống xả dàn lạnh: VP25 (I.DØ25xO.DØ32)mm
	- Ống nối ống xả dàn nóng: Ø26.0 (Lỗ)
	- Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị: 50m (chiều dài tương đương 70m)
	- Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt 30m
	- Cách nhiệt cả ống hơi và ống lỏng
	+ Loại Điều Khiển: Điều Khiển Xa
	Xem các hãng điều hòa khác tại đây.
         
        
            
                
	Điều hòa âm trần DAIKIN 2 chiều Inverter ĐK XA FCQ50KAVEA/RZQS50AV1 18000BTU
	- Dàn nóng / dàn lạnh: FCQ50KAVE / RZQS50AV1
	- Điện 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
	- Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5.0(3.2-5.6)kW / 17,100(10,900-19,100)BTU
	- Công suất sưởi (tối thiểu - tối đa): 6.0(3.5-7.0)kW / 20,500(11,900-23,900)BTU
	- Công suất điện tiêu thụ làm  lạnh / sưởi: 1.27kW / 1.41kW
	- COP làm lạnh / sưởi: 3.94kW / 4.26kW
	+ Thông số của dàn lạnh FCQ50KAVE
	- Màu mặt nạ trắng sáng
	- Lưu lượng gió: 21/17.5/13.5m3/phút
	- Độ ồn: 35/31.5/28dBA
	- Kích thước dàn lạnh (CxRxD): 256x840x840mm
	- Kích thước mặt nạ: 50x950x950mm
	- Trọng lượng dàn lạnh: 21kg
	- Trọng lượng mặt nạ: 5.5kg
	- Dải hoạt động làm lạnh 14-25oCWB
	- Dải hoạt động sưởi 15-27oCDB
	+ Thông số của dàn nóng RZQS50AV1
	- Màu dành nóng trắng ngà
	- Dàn tản nhiệt loại ống đồng cánh nhôm
	- Máy nén loại Swing dạng kín
	- Công suất động cơ máy nén: 1.3kW
	- Nạp ga R410A: 2.0 (đã nạp cho 30m)
	- Độ ồn lạnh / sưởi: 48/50dBA
	- Độ ồn vận hành vào ban đêm: 44dBA
	- Dải hoạt động làm lạnh: -5 đến 46oCDB
	- Dải hoạt động sưởi: -15 đến 15.5oCWB
	- Ống nối lỏng / hơi (Loe): Ø9.5mm / Ø15.9mm
	- Ống nối ống xả dàn lạnh: VP25 (I.DØ25xO.DØ32)mm
	- Ống nối ống xả dàn nóng: Ø26.0 (Lỗ)
	- Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị: 50m (chiều dài tương đương 70m)
	- Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt 30m
	- Cách nhiệt cả ống hơi và ống lỏng
	+ Loại Điều Khiển: Điều Khiển Xa