Máy Bơm Thả Chìm Nước Thải PENTAX DMT
	Thông số kỹ thuật Máy bơm thả chìm nước thải Pentax DMT
	 
	
		
			| 
				Moldel | 
			
				Nguồn điện | 
			
				Công Suất | 
			
				Cột Áp   | 
			
				Lưu Lượng | 
			
				Ống xả | 
		
		
			| 
				(V/Pha) | 
			
				KW | 
			
				HP | 
			
				m | 
			
				m3/giờ | 
			
				mm | 
		
		
			| 
				DMT 160 | 
			
				220V/1p | 
			
				1.1 | 
			
				1.5 | 
			
				3-12 | 
			
				6-45 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 210 | 
			
				220V/1p | 
			
				1.5 | 
			
				2 | 
			
				3-21 | 
			
				6-54 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 310 | 
			
				380/3p | 
			
				2.2 | 
			
				3 | 
			
				4-25 | 
			
				6-60 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 550 | 
			
				380/3p | 
			
				4 | 
			
				5.5 | 
			
				4-27 | 
			
				6-78 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 750 | 
			
				380/3p | 
			
				5.5 | 
			
				7.5 | 
			
				3-17 | 
			
				24-190 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 1000 | 
			
				380/3p | 
			
				7.5 | 
			
				10 | 
			
				2-35 | 
			
				6-144 | 
			
				50 | 
		
	
	 
Ưu điểm:                                               
	- Hiệu suất cao
	- Chất lượng ổn định
Nhược điểm:
	- Giá thành hơi cao
Đặc điểm:
	-Thân bơm: Sắt đúc
	-Cánh bơm: Sắt đúc
	-Trục : Thép không gỉ AISI 304
	-Cáp: Nhựa H07 RNF, 10 m
	-Bu-lông: Thép A2
	-Giới hạn hoạt động :
	+Ngâm sâu tối đa: 20m
	+Nhiệt độ chất lỏng bơm : 0 – 40 °C
	-Kích thước hạt rắn thông qua: 50 mm
	
	
	Hãy liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.
	
	Xem các hãng máy bơm khác tại đây :
         
        
            
                
	Máy Bơm Thả Chìm Nước Thải PENTAX DMT
	Thông số kỹ thuật Máy bơm thả chìm nước thải Pentax DMT
	 
	
		
			| 
				Moldel | 
			
				Nguồn điện | 
			
				Công Suất | 
			
				Cột Áp   | 
			
				Lưu Lượng | 
			
				Ống xả | 
		
		
			| 
				(V/Pha) | 
			
				KW | 
			
				HP | 
			
				m | 
			
				m3/giờ | 
			
				mm | 
		
		
			| 
				DMT 160 | 
			
				220V/1p | 
			
				1.1 | 
			
				1.5 | 
			
				3-12 | 
			
				6-45 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 210 | 
			
				220V/1p | 
			
				1.5 | 
			
				2 | 
			
				3-21 | 
			
				6-54 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 310 | 
			
				380/3p | 
			
				2.2 | 
			
				3 | 
			
				4-25 | 
			
				6-60 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 550 | 
			
				380/3p | 
			
				4 | 
			
				5.5 | 
			
				4-27 | 
			
				6-78 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 750 | 
			
				380/3p | 
			
				5.5 | 
			
				7.5 | 
			
				3-17 | 
			
				24-190 | 
			
				50 | 
		
		
			| 
				DMT 1000 | 
			
				380/3p | 
			
				7.5 | 
			
				10 | 
			
				2-35 | 
			
				6-144 | 
			
				50 | 
		
	
	 
Ưu điểm:                                               
	- Hiệu suất cao
	- Chất lượng ổn định
Nhược điểm:
	- Giá thành hơi cao
Đặc điểm:
	-Thân bơm: Sắt đúc
	-Cánh bơm: Sắt đúc
	-Trục : Thép không gỉ AISI 304
	-Cáp: Nhựa H07 RNF, 10 m
	-Bu-lông: Thép A2
	-Giới hạn hoạt động :
	+Ngâm sâu tối đa: 20m
	+Nhiệt độ chất lỏng bơm : 0 – 40 °C
	-Kích thước hạt rắn thông qua: 50 mm
	
	
	Hãy liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.
	
	Xem các hãng máy bơm khác tại đây :